Có 2 kết quả:
引頸 yǐn jǐng ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ • 引颈 yǐn jǐng ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crane one's neck
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crane one's neck
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation
Bình luận 0