Có 2 kết quả:

引頸 yǐn jǐng ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ引颈 yǐn jǐng ㄧㄣˇ ㄐㄧㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to crane one's neck
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to crane one's neck
(2) (fig.) with one's neck outstretched in expectation

Bình luận 0